Xem tỷ lệ chọi năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Trường: | Mã trường: DKS | |||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) | Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi) |
1 | D380101 | Luật (Bắc) | 200 | 722 | 1/3.61 | |||
2 | D380101 | Luật (Nam) | 200 | 241 | 1/1.21 |
<< Ti le choi truong dai hoc Kien Truc HN | Ti le choi truong dai hoc Kinh Te Quoc Dan >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|