Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TMA | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D310101 | Kinh tế | 20 | |||
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 20 | |||
3 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | |||
4 | D340107 | Quản trị khách sạn | 20 | |||
5 | D340115 | Marketing | 20 | |||
6 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | 20 | |||
7 | D340199 | Thương mại điện tử | 20 | |||
8 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 20 | |||
9 | D340301 | Kế toán | 20 | |||
10 | D340404 | Quản trị nhân lực | 20 | |||
11 | D380107 | Luật kinh tế | 20 | |||
12 | D220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại) | 25 | Tiếng anh nhân đôi |
<< Diem nguyen vong 2 truong Hoc vien Tai Chinh | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Mo dia chat >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |