1 |
KHA_D34030 |
Kế toán |
|
25.5 |
|
2 |
KHA_D31010 |
Kinh tế quốc tế |
|
25.44 |
|
3 |
KHA_D34012 |
Kinh doanh quốc tế |
|
24.81 |
|
4 |
KHA_D34011 |
Marketing |
|
24.09 |
|
5 |
KHA_D34010 |
Quản trị kinh doanh |
|
24.06 |
|
6 |
KHA_D34020 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
24.03 |
|
7 |
KHA_D34012 |
Kinh doanh thương mại |
|
23.76 |
|
8 |
KHA_D31010 |
Kinh tế |
|
23.46 |
|
9 |
KHA_D34010 |
Quản trị khách sạn |
|
23.34 |
|
10 |
KHA_D34040 |
Quản trị nhân lực |
|
23.31 |
|
11 |
KHA_D34010 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
23.1 |
|
12 |
KHA_D11010 |
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) |
|
23.07 |
|
13 |
KHA_D31010 |
Kinh tế đầu tư |
|
23.01 |
|
14 |
KHA_D48010 |
Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) |
|
22.95 |
|
15 |
KHA_D38010 |
Luật |
|
22.92 |
|
16 |
KHA_D34040 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
22.35 |
|
17 |
KHA_D34011 |
Bất động sản |
|
22.05 |
|
18 |
KHA_D34020 |
Bảo hiểm |
|
21.75 |
|
19 |
KHA_D22020 |
Ngôn ngữ Anh |
|
0 |
Tiếng Anh hệ số 2 ( 28.76) |
20 |
KHA_D62011 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
21.51 |
|
21 |
KHA_D11010 |
Thống kê kinh tế |
|
21.45 |
|
22 |
KHA_D11010 |
Kinh tế tài nguyên |
|
21 |
|
23 |
KHA_D11010 |
Toán ứng dụng trong kinh tế |
|
20.64 |
|
24 |
KHA_D31010 |
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) |
|
20.55 |
|
25 |
KHA_D11011 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) |
|
0 |
Tiếng Anh hệ số 2 ( 26.16) |