1 |
D340120 |
Kinh doanh qũốc tế |
|
21.25 |
NV2: 20.25 |
2 |
D510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
21 |
NV2: 20.25 |
3 |
D340115 |
Marketing |
|
21 |
NV2: 21 |
4 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ |
|
20.75 |
NV2: 20.75, CLC:18.25 |
5 |
D380107 |
Luật kinh tế |
|
20.5 |
NV2: 20.5 |
6 |
D510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
20.5 |
NV2: 21, CLC:19 |
7 |
D510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
20.5 |
NV2: 20.75, CLC:19 |
8 |
D340107 |
Quản trị khách sạn |
|
20.5 |
NV2: 20.5 |
9 |
D340301 |
Kế toán |
|
20.25 |
NV2: 20.25, CLC:17.5 |
10 |
D540204 |
Công nghệ may |
|
20 |
NV2: 20 |
11 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
20 |
NV2: 20.75 |
12 |
D340302 |
Kiêm toán |
|
20 |
NV2: 20 |
13 |
D540102 |
Công nghệ thực phẳm |
|
20.25 |
NV2: 20.25, CLC:18.5 |
14 |
D340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uổng |
|
20 |
NV2: 20.75 |
15 |
D340201 |
Tài chính Ngân hàng |
|
20 |
NV2: 20, CLC:17 |
16 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
19.5 |
NV2: 20.5 |
17 |
D340101 |
Quàn trị kinh doanh |
|
19.5 |
NV2: 19.5, CLC:17 |
18 |
D340122 |
Thương mại Điện tử |
|
19.5 |
NV2: 20.75 |
19 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
19.5 |
NV2: 19.75, CLC:18 |
20 |
D510303 |
Công nghệ kỹ thuật điêu khiên và tự đông hoá |
|
20 |
NV2: 20 |
21 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
19.5 |
NV2: 19.5 |
22 |
D510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyên thông |
|
19.5 |
NV2: 19.5, CLC:18 |
23 |
D510401 |
Công nghệ kĩ thuật Hoá học |
|
19 |
NV2: 19, CLC:17 |
24 |
D580201 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
19 |
NV2: 19 |
25 |
D480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
|
19 |
NV2: 19, CLC:17 |
26 |
D510202 |
Chế tạo máy |
|
19 |
NV2: 20 |
27 |
D510206 |
Công nghệ kĩ thuật Nhiệt |
|
18.75 |
NV2: 19.75 |
28 |
D22020I |
Ngôn ngữ Anh |
|
18 |
NV2: 18 |
29 |
D510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
19 |
NV2: 19, CLC:17 |
30 |
D380108 |
Luật quốc tế |
|
18 |
NV2: 18 |
31 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
|
18.5 |
NV2: 18.5 |
32 |
D340209 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
18 |
NV2: 18, CLC:17 |
33 |
D440301 |
Khoa học Môi trường |
|
18 |
NV2: 18 |
34 |
D580205 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trinh Giao thông |
|
18 |
NV2: 18 |
35 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
|
18 |
NV2: 18 |
36 |
D510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
18 |
NV2: 18 |