Chi tiết nguyện vọng 2 năm 2014
Trường:
Mã trường: C20 | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | C140202 | GD Tiểu học | A,A1 | 14 | 89 | |
2 | C140202 | GD Tiểu học | C | 13.5 | 37 | |
3 | C140202 | GD Tiểu học | D1 | 14 | 73 | |
4 | C140206 | GD Thể chất | T | 12 | 29 | |
5 | C140209 | SP Toán học | A,A1 | 10 | 54 | |
6 | C140211 | SP Vật lý | A,A1 | 10 | 38 | |
7 | C140212 | SP Hoá học | A | 10 | 12 | |
8 | C140212 | SP Hoá học | B | 11 | 14 | |
9 | C140213 | SP Sinh học | B | 11 | 33 | |
10 | C140217 | SP Ngữ văn | C | 10 | 66 | |
11 | C140218 | SP Lịch Sử | C | 10 | 29 | |
12 | C140219 | SP Địa Lý | A,A1 | 10 | 18 | |
13 | C140219 | SP Địa Lý | C | 10 | 20 | |
14 | C140231 | SP Tiếng Anh | D1 | 13.5 | 53 | |
15 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 13.5 | 99 |
TÌM NGUYỆN VỌNG NĂM 2016
Liệt kê danh sách các trường đã có điểm Nguyện vọng 2, Nguyện vọng 3 năm 2016 thấp hơn tổng điểm dự kiến 2016 của bạn
Nhập tổng điểm của bạn (đã cộng điểm ưu tiên)
Khối thi của bạn | |
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
4 532 023
Thông tin cần biết
Kết bạn với Điểm thi 24H trên G+