Tỉ lệ chọi năm 2015 - Ti le choi nam 2015

Xem tỷ lệ chọi năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Trường: Mã trường: GTA
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu ĐH Chỉ tiêu CĐ Số người ĐKDT Số người đến thi Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi)
1 D510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông 800 248 1/0.31
2 D510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng 200 44 1/0.22
3 D510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 350 163 1/0.47
4 D510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 250 18 1/0.070
5 D340301 Kế toán 350 55 1/0.16
6 D340101 Quản trị kinh doanh 100 17 1/0.17
7 D580301 Kinh tế xây dựng 250 53 1/0.21
8 D840101 Khai thác vận tải 150 6 1/0.04
9 D480104 Hệ thống thông tin 150 42 1/0.28
10 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 200 43 1/0.22
11 D480102 Truyền thông và mạng máy tính 50 13 1/0.26
12 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 50 2 1/0.04
13 D840103 Logistic và vận tải đa phương thức 50 9 1/0.18
14 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông 200 42 1/0.21
15 C510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng 30 7 1/0.23
16 C510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 30 19 1/0.63
17 C340301 Kế toán 30 12 1/0.4
18 C580302 Quản lý xây dựng 30 8 1/0.27
19 C480201 Công nghệ thông tin 30 16 1/0.53
20 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 30 4 1/0.13
          Quay lại Tỷ lệ chọi               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)