1 |
D510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
800 |
|
248 |
|
1/0.31 |
|
2 |
D510102 |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
200 |
|
44 |
|
1/0.22 |
|
3 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
350 |
|
163 |
|
1/0.47 |
|
4 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
250 |
|
18 |
|
1/0.070 |
|
5 |
D340301 |
Kế toán |
350 |
|
55 |
|
1/0.16 |
|
6 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
100 |
|
17 |
|
1/0.17 |
|
7 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
250 |
|
53 |
|
1/0.21 |
|
8 |
D840101 |
Khai thác vận tải |
150 |
|
6 |
|
1/0.04 |
|
9 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
150 |
|
42 |
|
1/0.28 |
|
10 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
200 |
|
43 |
|
1/0.22 |
|
11 |
D480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
50 |
|
13 |
|
1/0.26 |
|
12 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
50 |
|
2 |
|
1/0.04 |
|
13 |
D840103 |
Logistic và vận tải đa phương thức |
50 |
|
9 |
|
1/0.18 |
|
14 |
C510104 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
200 |
42 |
|
1/0.21 |
|
15 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
30 |
7 |
|
1/0.23 |
|
16 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
30 |
19 |
|
1/0.63 |
|
17 |
C340301 |
Kế toán |
|
30 |
12 |
|
1/0.4 |
|
18 |
C580302 |
Quản lý xây dựng |
|
30 |
8 |
|
1/0.27 |
|
19 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
|
30 |
16 |
|
1/0.53 |
|
20 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
30 |
4 |
|
1/0.13 |
|