Trường: Đại học Quy Nhơn | >> Hướng dẫn sử dụng |
Xếp hạng | Mã trường | SBD | Họ và tên | Năm sinh | Khối thi | Điểm tổng |
1 | DQN | 1 | test | te | 29 | |
2 | DQN | 204 | test | te | 26 | |
3 | DQN | 67 | test | te | 18 | |
4 | DQN | 90 | test | te | 16 | |
5 | DQN | 93 | test | te | 13.5 | |
6 | DQN | 102 | test | te | 13 | |
7 | DQN | 329 | test | te | 10.76 | |
1 | DQN | 1 | Văn Phú Duy An | N | 29 | |
2 | DQN | 204 | Đặng Thị Lan Phương | N | 26 | |
3 | DQN | 67 | Huỳnh Nguyên Hà | N | 18 | |
4 | DQN | 90 | Nguyễn Văn Hoàng | N | 16 | |
5 | DQN | 93 | Lê Thị Thu Hồng | N | 13.5 | |
6 | DQN | 102 | Bùi Minh Huy | N | 13 | |
7 | DQN | 329 | Bùi Thị ái Vy | N | 10.76 |
<< Thu khoa truong dai hoc da Lat | Thu khoa truong dai hoc Thuy Loi (phia Bac ) >> |
Xem thông tin khác của trường Đại học Quy Nhơn: | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|