Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TTN | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D140209 | Sư phạm Toán | A | 21.5 | 15 | |
2 | D140212 | Sư phạm Hóa | A | 19.5 | 15 | |
3 | D140213 | Sư phạm Sinh | A | 15.5 | 15 | |
4 | D620205 | Lâm sinh | B | 14 | 15 | |
5 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | 15 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai Hoc Su Pham Ky Thuat Hung Yen | Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Kinh Te - Ky Thuat Thai Nguyen >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |