Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TTG | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 12 | 50 | |
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 12.5 | ||
3 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 12 | 20 | |
4 | D510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 12 | 20 | |
5 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 12 | 30 | |
6 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 13 | ||
7 | D420201 | Công nghệ sinh học | A | 12 | 35 | |
8 | D420201 | Công nghệ sinh học | B | 13 | ||
9 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 12 | 30 | |
10 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 9 | 50 | |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 9 | 50 | |
12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 9 | 30 | |
13 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 9 | 50 | |
14 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A, A1 | 9 | 30 | |
15 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 9 | 30 | |
16 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 9 | 50 | |
17 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 10 | ||
18 | C640201 | Dịch vụ thú y | A | 9 | 50 | |
19 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 10 | ||
20 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 10 | 30 | |
21 | C320202 | Khoa học thư viện | D1 | 9 | ||
22 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A, A1, D1 | 9 | 60 | |
23 | C340103 | Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành | A, A1, D1 | 9 | 100 | |
24 | C340103 | Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành | C | 10 | ||
25 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A, A1 | 9 | 50 | |
26 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 10 | ||
27 | C620110 | Khoa học cây trồng | A, A1 | 9 | 30 | |
28 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 10 | ||
29 | C140201 | Giáo dục mầm non | M | 10 | 20 | Điểm thi ĐH |
30 | C140201 | Giáo dục mầm non | M | 12.5 | Điểm thi CĐ |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Thuong Mai | Diem nguyen vong 3 truong Cao dang CNTT da Nang >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |