Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TDL | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D460101 | Toán hóc | A, A1 | 16 | 15 | |
2 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 14 | 30 | |
3 | D440102 | Vật lý học | A, A1 | 14 | 15 | |
4 | D510302 | Công nghệ KT Điện tử, truyền thông | A, A1 | 14 | 20 | |
5 | D420101 | Sinh học | B | 14 | 20 | |
6 | D440301 | Khoa học môi trường | A | 14 | 10 | |
7 | D440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | 10 | |
8 | D620109 | Nông học | A | 14 | 20 | |
9 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 13 | 10 | |
10 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 14 | 10 | |
11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 14 | 10 | |
12 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | 10 | |
13 | D340301 | Kế toán | A, A1 | 14 | 20 | |
14 | D310301 | Xã hội học | C | 14 | 10 | |
15 | D310301 | Xã hội học | D1 | 13.5 | 10 | |
16 | D220340 | Văn hóa học | C | 14 | 10 | |
17 | D220340 | Văn hóa học | D1 | 13.5 | 10 | |
18 | D220330 | Văn học | C | 14 | 20 | |
19 | D220310 | Lịch sử | C | 14 | 30 | |
20 | D220113 | Việt Nam học | C | 14 | 10 | |
21 | D220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | 10 | |
22 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 14 | 15 | |
23 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | 15 | |
24 | D760101 | Công tác xã hội | C | 14 | 10 | |
25 | D760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | 10 | |
26 | D220213 | Đông phương Học | C | 14 | 10 | |
27 | D220213 | Đông phương Học | D1 | 13.5 | 10 | |
28 | D220212 | Quốc tế học | C | 14 | 10 | |
29 | D220212 | Quốc tế học | D1 | 13.5 | 10 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Nguyen Trai | Diem nguyen vong 3 truong dai Hoc Tay do >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |