Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: SPS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1, D3 | 20 | 20 | |
2 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, D3 | 20 | 50 |
<< Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Ky thuat Ly Tu Trong | Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Thuong Mai va Du Lich >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |