Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: SKH | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 14 | 30 | |
2 | D510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 14 | 25 | |
3 | D510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A, A1 | 16 | 25 | |
4 | D510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 14 | 30 | |
5 | D510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 14 | 30 | |
6 | D540204 | Công nghệ May | A, A1 | 14 | 25 | |
7 | D140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 13 | 20 | |
8 | D140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | B | 14 | ||
9 | D510203 | CNKT Cơ điện tử (Chuyên ngành Cơ điện tử) | A, A1 | 14 | 20 | |
10 | D510203 | CNKT Cơ điện tử (Chuyên ngành Cơ điện lạnh và điều hòa không khí) | A, A1 | 13 | 30 | |
11 | D510401 | CNKT Hóa học | A, A1 | 13 | 30 | |
12 | D510401 | CNKT Hóa học | B | 14 | ||
13 | D510406 | CNKT Môi trường | A, A1 | 13 | 35 | |
14 | D510406 | CNKT Môi trường | B | 15 | ||
15 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | 60 | |
16 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | ||
17 | D340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | 80 | |
18 | D340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | ||
19 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | 60 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Van hoa HN | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Tay Nguyen >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |