Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QSK | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D310101 | Kinh tế học | A, A1, D1 | 24 | 20 | Môn Toán nhân hệ số 2 |
2 | D340302 | Kiểm toán | A, A1, D1 | 29 | 20 | Môn Toán nhân hệ số 2 |
3 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A, A1, D1 | 24 | 20 | Môn Toán nhân hệ số 2 |
4 | Luật thương mại quốc tế | A, A1 | 28.5 | 20 | Môn Toán nhân hệ số 2 | |
5 | Luật thương mại quốc tế | D1 | 28 | Môn Toán nhân hệ số 2 | ||
6 | Luật Tài chính – Ngân hàng | A, A1 | 28.5 | 20 | Môn Toán nhân hệ số 2 | |
7 | Luật Tài chính – Ngân hàng | D1 | 28 | Môn Toán nhân hệ số 2 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Kinh te tai chinh TP HCM | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Cong nghiep HN >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |