Kết quả Điểm Nguyện vọng 3 - Ket qua Diem Nguyen vong 3

Trường:
Xem nguyện vọng năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: NTT
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm Xét NV3 Chỉ tiêu xét NV3 Ghi chú
1 D720401 Dược học A, B 16 300 Bậc Đại học
2 D420201 Công nghệ sinh học Y dược A, A1 13 Bậc Đại học
3 D420201 Công nghệ sinh học Y dược B 14 Bậc Đại học
4 D480201 Công nghệ thông tin A, A1 13 Bậc Đại học
5 D480201 Công nghệ thông tin D1 13.5 Bậc Đại học
6 D510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử A, A1 13 Bậc Đại học
7 D720501 Điều dưỡng B 14 Bậc Đại học
8 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 Bậc Đại học
9 D340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13 Bậc Đại học
10 D340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 Bậc Đại học
11 D340301 Kế toán A, A1 13 Bậc Đại học
12 D340301 Kế toán D1 13.5 Bậc Đại học
13 D220204 Ngôn ngữ Trung D1 13.5 Bậc Đại học
14 D210403 Thiết kế đồ họa V, H 13 Bậc Đại học
15 D580208 Kỹ thuật xây dựng A, A1 13 Bậc Đại học
16 D540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 13 Bậc Đại học
17 D540101 Công nghệ thực phẩm B 14 Bậc Đại học
18 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A, A1 13 Bậc Đại học
19 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D1 13.5 Bậc Đại học
20 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B 14 Bậc Đại học
21 D340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13 Bậc Đại học
22 D340201 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5 Bậc Đại học
23 D520201 Kỹ thuật điện – điện tử A, A1 13 Bậc Đại học
24 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A, A1 13 Bậc Đại học
25 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14 Bậc Đại học
26 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A, A1 10 1000 Bậc Cao đẳng
27 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Bậc Cao đẳng
28 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10 Bậc Cao đẳng
29 C540204 Công nghệ May (thời trang) A, A1 10 Bậc Cao đẳng
30 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 Bậc Cao đẳng
31 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Bậc Cao đẳng
32 C220201 Tiếng Anh D1 10 Bậc Cao đẳng
33 C220204 Tiếng Trung Quốc D1 10 Bậc Cao đẳng
34 C220209 Tiếng Nhật D1 10 Bậc Cao đẳng
35 C340407 Thư ký văn phòng C 11 Bậc Cao đẳng
36 C340407 Thư ký văn phòng D1 10 Bậc Cao đẳng
37 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 10 Bậc Cao đẳng
38 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 10 Bậc Cao đẳng
39 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A, A1 10 Bậc Cao đẳng
40 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học B 11 Bậc Cao đẳng
41 C540102 Công nghệ thực phẩm A, A1 10 Bậc Cao đẳng
42 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11 Bậc Cao đẳng
43 C220113 Việt Nam học C 11 Bậc Cao đẳng
44 C220113 Việt Nam học D1 10 Bậc Cao đẳng
45 C510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử A, A1 10 Bậc Cao đẳng
46 C420201 Công nghệ sinh học A, A1 10 Bậc Cao đẳng
47 C420201 Công nghệ sinh học B 11 Bậc Cao đẳng
48 C720501 Điều dưỡng B 11 Bậc Cao đẳng
49 C720330 Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) A, A1 10 Bậc Cao đẳng
50 C720330 Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) B 11 Bậc Cao đẳng
51 C900107 Dược sĩ A 10 Bậc Cao đẳng
52 C900107 Dược sĩ B 11 Bậc Cao đẳng
53 C220210 Tiếng Hàn D1 10 Bậc Cao đẳng
54 C210403 Thiết kế đồ họa V, H 10 Bậc Cao đẳng
          Quay lại Nguyện vọng 3               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)

TÌM NGUYỆN VỌNG NĂM 2016

Liệt kê danh sách các trường đã có điểm Nguyện vọng 2, Nguyện vọng 3 năm 2016 thấp hơn tổng điểm dự kiến 2016 của bạn
Nhập tổng điểm của bạn (đã cộng điểm ưu tiên)
Khối thi của bạn