1 |
D720401 |
Dược học |
A, B |
16 |
300 |
Bậc Đại học |
2 |
D420201 |
Công nghệ sinh học Y dược |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
3 |
D420201 |
Công nghệ sinh học Y dược |
B |
14 |
Bậc Đại học |
4 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
5 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
13.5 |
Bậc Đại học |
6 |
D510203 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ – Điện tử |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
7 |
D720501 |
Điều dưỡng |
B |
14 |
Bậc Đại học |
8 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
13.5 |
Bậc Đại học |
9 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
10 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
13.5 |
Bậc Đại học |
11 |
D340301 |
Kế toán |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
12 |
D340301 |
Kế toán |
D1 |
13.5 |
Bậc Đại học |
13 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung |
D1 |
13.5 |
Bậc Đại học |
14 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
V, H |
13 |
Bậc Đại học |
15 |
D580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
16 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
17 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
14 |
Bậc Đại học |
18 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
19 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D1 |
13.5 |
Bậc Đại học |
20 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
B |
14 |
Bậc Đại học |
21 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
22 |
D340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D1 |
13.5 |
Bậc Đại học |
23 |
D520201 |
Kỹ thuật điện – điện tử |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
24 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A, A1 |
13 |
Bậc Đại học |
25 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
B |
14 |
Bậc Đại học |
26 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
A, A1 |
10 |
1000 |
Bậc Cao đẳng |
27 |
C340301 |
Kế toán |
A, A1, D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
28 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1, D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
29 |
C540204 |
Công nghệ May (thời trang) |
A, A1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
30 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
31 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
32 |
C220201 |
Tiếng Anh |
D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
33 |
C220204 |
Tiếng Trung Quốc |
D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
34 |
C220209 |
Tiếng Nhật |
D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
35 |
C340407 |
Thư ký văn phòng |
C |
11 |
Bậc Cao đẳng |
36 |
C340407 |
Thư ký văn phòng |
D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
37 |
C510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
38 |
C510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A, A1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
39 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A, A1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
40 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
B |
11 |
Bậc Cao đẳng |
41 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A, A1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
42 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
Bậc Cao đẳng |
43 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
11 |
Bậc Cao đẳng |
44 |
C220113 |
Việt Nam học |
D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
45 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử |
A, A1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
46 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A, A1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
47 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
B |
11 |
Bậc Cao đẳng |
48 |
C720501 |
Điều dưỡng |
B |
11 |
Bậc Cao đẳng |
49 |
C720330 |
Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) |
A, A1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
50 |
C720330 |
Kỹ thuật y học (thiết bị y tế) |
B |
11 |
Bậc Cao đẳng |
51 |
C900107 |
Dược sĩ |
A |
10 |
Bậc Cao đẳng |
52 |
C900107 |
Dược sĩ |
B |
11 |
Bậc Cao đẳng |
53 |
C220210 |
Tiếng Hàn |
D1 |
10 |
Bậc Cao đẳng |
54 |
C210403 |
Thiết kế đồ họa |
V, H |
10 |
Bậc Cao đẳng |