Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DTQ | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1 | 13 | 9 | |
2 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 13.5 | -1 | |
3 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | -1 | |
4 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | -1 | |
5 | D340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | -1 | |
6 | D340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | -1 | |
7 | D850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | A, A1 | 13 | -1 | |
8 | D850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | B | 14 | -1 | |
9 | D850101 | Quản lý tài nguyên môi trường | D1 | 13.5 | -1 |
<< Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Kinh Te - Ky Thuat Thai Nguyen | Diem nguyen vong 3 truong dH Thai Nguyen - Khoa ngoai ngu >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |