Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DTD | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D720401 | Dược học (Dược sĩ Đại học) | A | 13 | Bậc Đại Học | |
2 | D720401 | Dược học (Dược sĩ Đại học) | B | 14 | Bậc Đại Học | |
3 | D720501 | Điều dưỡng | B | 14 | Bậc Đại Học | |
4 | D850103 | Quản lý đất đai | A, A1 | 13 | Bậc Đại Học | |
5 | D850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | Bậc Đại Học | |
6 | D340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | Bậc Đại Học | |
7 | D340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Bậc Đại Học | |
8 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | Bậc Đại Học | |
9 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | Bậc Đại Học | |
10 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Bậc Đại Học | |
11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Bậc Đại Học | |
12 | D510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | Bậc Đại Học | |
13 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | Bậc Đại Học | |
14 | D480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | Bậc Đại Học | |
15 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | Bậc Đại Học | |
16 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1 | 13 | Bậc Đại Học | |
17 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | Bậc Đại Học | |
18 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Bậc Đại Học | |
19 | D220330 | Văn học | C | 14 | Bậc Đại Học | |
20 | D220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C | 14 | Bậc Đại Học | |
21 | D220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | D1 | 13.5 | Bậc Đại Học | |
22 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 13 | Bậc Đại Học | |
23 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | Bậc Đại Học | |
24 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | Bậc Cao Đẳng | |
25 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | Bậc Cao Đẳng | |
26 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Bậc Cao Đẳng | |
27 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | Bậc Cao Đẳng | |
28 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Bậc Cao Đẳng | |
29 | C720401 | Dược | A | 10 | Bậc Cao Đẳng | |
30 | C720401 | Dược | B | 11 | Bậc Cao Đẳng | |
31 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Bậc Cao Đẳng | |
32 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1 | 10 | Bậc Cao Đẳng | |
33 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | Bậc Cao Đẳng |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc da Lat | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc da Nang - Phan hieu dai hoc da Nang (Kon Tum) >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |