Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DPY | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D220113 | Việt Nam học | C | 14 | 5 | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | 6 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10 | 4 | |
4 | C620105 | Chăn nuôi | A,A1 | 10 | 6 | |
5 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | 4 | |
6 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | 3 | |
7 | C620201 | Lâm nghiệp | A1 | 10 | 3 | |
8 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | 4 | |
9 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | 6 | |
10 | C480202 | Tin học ứng dụng | D1 | 10 | 4 | |
11 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | 6 | |
12 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D1 | 10 | 4 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Ba Ria Vung Tau | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Dan Lap Hai Phong >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |