Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DLS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D340404 | Quản trị nhân lực | A, D1 | 19.5 | Cơ sở Hà Nội | |
2 | D340301 | Kế toán | A, D1 | 19.5 | Cơ sở Hà Nội | |
3 | D340202 | Bảo hiểm | A | 18.5 | Cơ sở Hà Nội | |
4 | D340202 | Bảo hiểm | D1 | 18 | Cơ sở Hà Nội | |
5 | D760101 | Công tác xã hội | C | 22.5 | Cơ sở Hà Nội | |
6 | D760101 | Công tác xã hội | D1 | 17 | Cơ sở Hà Nội | |
7 | D340101 | Quản trị kiinh doanh | A, D1 | 19 | Cơ sở Hà Nội | |
8 | D340404 | Quản trị nhân lực | A, D1 | 15.5 | Cơ sở Sơn Tây | |
9 | D340301 | Kế toán | A, D1 | 15.5 | Cơ sở Sơn Tây |
<< Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Thuong Mai va Du Lich | Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Cong Nghiep Va Xay Dung >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |