Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DHP | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | ||
2 | D510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử: | A, A1 | 13 | ||
3 | D580201 | Kỹ thuật công trình Xây dựng | A, A1 | 13 | ||
4 | D580201 | Kiến trúc | V | 13 | ||
5 | D520320 | Kỹ thuật Môi trường | A, A1 | 13 | ||
6 | D520320 | Kỹ thuật Môi trường | B | 14 | ||
7 | D340101 | Kế toán kiểm toán | A,A1, | 13 | ||
8 | D340101 | Quản trị doanh nghiệp | D1,2,3,4 | 13.5 | ||
9 | D340101 | Tài chính ngân hàng | A,A1, | 13 | ||
10 | D220113 | Việt Nam học | C | 14 | ||
11 | D220113 | Việt Nam học | D 1,2,3,4 | 13.5 | ||
12 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | ||
13 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | A1 | 13 | ||
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | ||
15 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | A, A1 | 10 | ||
16 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | ||
17 | C340301 | Kế toán | A, A1, | 10 | ||
18 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 10 | ||
19 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | ||
20 | C220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4 | 10 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Phu Yen | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Cong nghiep Viet tri >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |