1 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
13.5 |
|
|
2 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
3 |
D220214 |
Đông Nam Á học |
C |
14 |
|
|
4 |
D220214 |
Đông Nam Á học |
D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
5 |
D220215 |
Trung Quốc học |
C |
14 |
|
|
6 |
D220215 |
Trung Quốc học |
D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
7 |
D220216 |
Nhật Bản học |
C |
14 |
|
|
8 |
D220216 |
Nhật Bản học |
D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
9 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
C |
14 |
|
|
10 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
11 |
D320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C |
14 |
|
|
12 |
D320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
13 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
A,A1 |
13 |
|
|
14 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
D D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
15 |
D220113 |
Việt Nam học |
C |
14 |
|
|
16 |
D220113 |
Việt Nam học |
D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
17 |
D310101 |
Kinh tế |
A,A1 |
13 |
|
|
18 |
D310101 |
Kinh tế |
D D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
19 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1 |
13 |
|
|
20 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
21 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1 |
13 |
|
|
22 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
23 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1 |
13 |
|
|
24 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
D D1,2,3,4,5,6 |
13.5 |
|
|
25 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
A,A1 |
13 |
|
|
26 |
D580205 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
A,A1 |
13 |
|
|
27 |
D520201 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
13 |
|
|
28 |
D520207 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
A,A1 |
13 |
|
|
29 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
H,V |
16 |
|
|
30 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
H,V |
16 |
|
|
31 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
H,V |
16 |
|
|
32 |
D210302 |
Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
H,V |
16 |
|
|
33 |
D580102 |
Kiến trúc |
V |
16 |
|
|
34 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
T |
13 |
|
|
35 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
A,A1 |
13 |
|
|
36 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
B |
14 |
|
|
37 |
D720501 |
Điều dưỡng |
B |
14 |
|
|
38 |
D720330 |
Kĩ thuật y học |
B |
14 |
|
|
39 |
C320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C |
11 |
|
|
40 |
C320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
D1,2,3,4,5,6 |
10 |
|
|
41 |
C220113 |
Việt Nam học |
C |
11 |
|
|
42 |
C220113 |
Việt Nam học |
D1,2,3,4,5,6 |
10 |
|
|
43 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1, D1,2,3,4,5,6 |
10 |
|
|
44 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,A1, D1,2,3,4,5,6 |
10 |
|
|
45 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,A1, D1,2,3,4,5,6 |
10 |
|
|
46 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A,A1, D1,2,3,4,5,6 |
10 |
|
|
47 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A,A1 |
10 |
|
|
48 |
C440301 |
Khoa học môi trường |
A,A1 |
10 |
|
|
49 |
C440301 |
Khoa học môi trường |
B |
11 |
|
|
50 |
C720501 |
Điều dưỡng |
B |
11 |
|
|
51 |
C720330 |
Kĩ thuật y học |
B |
11 |
|
|