Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DDS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D140209 | Sư phạm Toán học | A | 22.5 | 19 | |
2 | D140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 22 | ||
3 | D140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 14.5 | 17 | |
4 | D440217 | Địa lý tự nhiên (Chuyên ngành Địa lý tài nguyên môi trường) | A | 13 | 26 | |
5 | D440217 | Địa lý tự nhiên (Chuyên ngành Địa lý tài nguyên môi trường) | B | 14 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc da Nang - dai Hoc Ngoai Ngu | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc da Nang - dai hoc Kinh te >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |