Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DCN | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 10 | 150 | |
2 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | 70 | |
3 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 10 | 150 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | 50 | |
5 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 10 | 200 | |
6 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | 50 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 | 100 | |
8 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A | 10 | 150 | |
9 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | B | 11 | ||
10 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A, D1 | 10 | 100 | |
11 | C220113 | Việt Nam học | A, D1 | 10 | 50 | |
12 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | 70 | |
13 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | ||
14 | C340102 | Quản trị kinh doanh du lịch | A, D1 | 10 | 79 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Kinh Te - Luat (dH Quoc Gia TP.HCM) | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Thanh do >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |