1 |
D510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
13 |
500 |
|
2 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, |
13 |
|
3 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
13.5 |
|
4 |
D510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1 |
13 |
|
5 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học: Hóa dầu |
A |
15 |
|
6 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học: Hóa dầu |
B |
16 |
|
7 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học: công nghệ môi trường |
A |
13 |
|
8 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học: công nghệ môi trường |
B |
14 |
|
9 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A, |
13 |
|
10 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
14 |
|
11 |
D340301 |
Kế toán kiểm toán |
A, A1, |
13 |
|
12 |
D340301 |
Kế toán tài chính |
D1-6 |
13.5 |
|
13 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, |
13 |
|
14 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1-6 |
13.5 |
|
15 |
D220213 |
Đông Phương học |
C, |
14 |
|
16 |
D220213 |
Đông Phương học |
D1-6 |
13.5 |
|
17 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh CN Tiếng Anh thương mại (ĐH) |
A1, |
15 |
|
18 |
C510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
10 |
|
19 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, |
10 |
|
20 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
10 |
|
21 |
C510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1 |
10 |
|
22 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học: Hóa dầu |
A |
10 |
|
23 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học: Hóa dầu |
B |
11 |
|
24 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học: công nghệ môi trường |
A |
10 |
|
25 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học: công nghệ môi trường |
B |
11 |
|
26 |
C540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A, |
10 |
|
27 |
C540101 |
Công nghệ thực phẩm |
B |
11 |
|
28 |
C340301 |
Kế toán kiểm toán |
A, A1, |
10 |
|
29 |
C340301 |
Kế toán tài chính |
D1-6 |
10 |
|
30 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1, |
10 |
|
31 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1-6 |
10 |
|
32 |
C220209.0 |
Tiếng Nhật |
D1-6 |
10 |
|
33 |
C220201.1 |
Tiếng Anh CN Tiếng Anh thương mại (CĐ) |
D1 |
10 |
|