Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CXS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | 50 | Nguồn Đại học |
2 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 12.5 | Nguồn Cao đẳng | |
3 | C580302 | Quản lý xây dựng | A | 10 | 45 | Nguồn Đại học |
4 | C580302 | Quản lý xây dựng | A | 11 | Nguồn Cao đẳng | |
5 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | A | 10 | 15 | Nguồn Đại học |
6 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | A | 10 | Nguồn Cao đẳng | |
7 | C340301 | Kế toán | A | 10 | 45 | Nguồn Đại học |
8 | C340301 | Kế toán | A | 10 | Nguồn Cao đẳng | |
9 | C510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 10 | 65 | Nguồn Đại học |
10 | C510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 10 | Nguồn Cao đẳng | |
11 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | 10 | 15 | Nguồn Đại học |
12 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | 10 | Nguồn Cao đẳng | |
13 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | 80 | Nguồn Đại học |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | Nguồn Cao đẳng |
Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Cong doan >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |