Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CVX | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | ||
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh: | A,A1,D1 | 10 | ||
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | ||
4 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | 10 | ||
5 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 11 | ||
6 | C620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A,A1,D1 | 10 |
<< Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Dan Lap Kinh Te Ky Thuat dong Du da Nang |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |