Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CPS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 |
<< Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Su pham Vinh Long | Diem nguyen vong 3 truong Cao dang Truyen Hinh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |