Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CKP | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | 200 | |
2 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | 105 | |
3 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | 100 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | 200 | |
5 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 10 | 100 | |
6 | C540204 | Công nghệ may | A,A1 | 10 | 50 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Cong nghiep Viet tri | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Su pham TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |