Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CGD | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | 10 | 350 | |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | 70 | |
3 | C340301 | Kế toán | A, A1,D1 | 10 | 150 | |
4 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | 350 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Cong nghe TPHCM | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Tai chinh Ngan hang Ha Noi >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |