Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CCX | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | D340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | 400 | |
2 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | ||
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | ||
4 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A, A1 | 10 | ||
5 | C140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 10 | ||
6 | C510503 | Công nghệ hàn | A, A1 | 10 | ||
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | ||
8 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | ||
9 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | ||
10 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | ||
11 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | ||
12 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | ||
13 | C511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | A | 10 | ||
14 | C580302 | Quản lý xây dựng | A, D1 | 10 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai Hoc Lao dong - Xa Hoi (KV Mien Nam) | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc da Nang - dai Hoc Ngoai Ngu >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |