Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: CCS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV3 | Chỉ tiêu xét NV3 | Ghi chú |
1 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | 100 | |
2 | C210404 | Thiết kế thời trang | A, A1 | 10 | 200 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | 350 | |
4 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | 400 | |
5 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | 150 | |
6 | C510301 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | 150 | |
7 | C510203 | Công nghệ cơ điện tử | A, A1 | 10 | 70 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | 30 | |
9 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | 30 |
<< Diem nguyen vong 3 truong dai hoc da Nang - dai hoc Kinh te | Diem nguyen vong 3 truong dai hoc Cong nghe TPHCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |