Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YPB | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa | 24 | 91 | ||
2 | D720103 | Y học dự phòng | 21.25 | 50 | ||
3 | D720201 | Y học cổ truyền | 21.25 | 62 | ||
4 | D720332 | Xét nghiệm y học | 21 | 49 | ||
5 | D720401A | Dược học (khối A) | 24 | 33 | ||
6 | D720401B | Dược học (khối B) | 23 | 33 | ||
7 | D720501 | Điều dưỡng | 20.75 | 44 | ||
8 | D720601 | Răng - Hàm - Mặt | 23.75 | 32 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Y Khoa Vinh | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Y duoc TP.HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |