Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YHB | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D720101_YH | Y Đa khoa | 24 | 41 | ||
2 | D720201 | Y học Cổ truyền | 22 | 37 | ||
3 | D720302 | Y học Dự phòng | 22 | 46 | ||
4 | D720301 | Y tế Công cộng | 20 | 18 | ||
5 | D720332 | Xét nghiệm Y học | 21 | 34 | ||
6 | D720303 | Dinh dưỡng | 21 | 12 | ||
7 | D720501 | Điều dưỡng | 22 | 26 | ||
8 | D720102 | Khúc xạ Nhãn Khoa | 22 | 26 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Ky thuat Y te Hai Duong | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Y Khoa Vinh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |