Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: YDS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D720601 | Răng hàm mặt | 25.5 | 12 | ||
2 | D720401 | Dược học | 23.5 | 102 | ||
3 | D720332 | Xét nghiệm y học | 22 | 33 | ||
4 | D720201 | Y học cổ truyền | 22.25 | 69 | ||
5 | D720103 | Y học dự phòng | 21.75 | 35 | ||
6 | D720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 22.25 | 19 | ||
7 | D720501 | Điều dưỡng( hộ sinh) | 21 | 9 | ||
8 | D720503 | Phục hồi chức năng | 20.75 | 14 | ||
9 | D720602 | Kỹ thuật phục hình răng | 21.25 | 15 | ||
10 | D720301 | Y tế công cộng | 20 | 27 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Y Hai Phong | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Vinh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |