Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: VHS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D220112 | Văn hóa các dân tọc thiểu số Việt Nam | 15 | |||
2 | D220113 | Việt Nam học | 16 | |||
3 | D220340 | Văn hóa học | 15 | |||
4 | D220342 | Quản lý văn hóa | 15 | |||
5 | D320202 | Khoa học thư viện | 15 | |||
6 | D320305 | Bảo tàng học | 15 | |||
7 | D320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 15 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Ton duc Thang | Diem nguyen vong 2 truong Hoc vien Quan ly Giao duc >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |