Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TTB | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D140206 | ĐH Giáo dục Thể chất | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
2 | D140209 | ĐHSP Toán học | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
3 | D140210 | ĐHSP Tin học | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
4 | D140211 | ĐHSP Vật lý | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
5 | D140212 | ĐHSP Hóa học | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
6 | D140213 | ĐHSP Sinh học | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
7 | D140217 | ĐHSP Ngữ văn | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
8 | D140218 | ĐHSP Lịch sử | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
9 | D140219 | ĐHSP Địa lý | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
10 | D340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
11 | D340301 | ĐH Kế toán | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
12 | D480201 | ĐH Công nghệ thông tin | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
13 | D620105 | ĐH Chăn nuôi | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
14 | D620112 | ĐH Bảo vệ thực vật | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
15 | D620205 | ĐH Lâm sinh | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
16 | D620109 | ĐH Nông học | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
17 | D850101 | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | 15 | xét học bạ: 18 điểm | ||
18 | C140201 | CĐ Giáo dục Mầm non | 11.5 | xét học bạ: 18 điểm | ||
19 | C140202 | CĐ Giáo dục Tiểu học | 11.5 | xét học bạ: 18 điểm |
<< Diem nguyen vong 2 truong Hoc vien Thanh thieu nien Viet Nam | Diem nguyen vong 2 truong dai Hoc Dan Lap Van Hien >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |