Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TLA | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | KT01 | Kỹ thuật công trình thủy | 5.67 | |||
2 | KT03 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 5.67 | |||
3 | KT06 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 5.67 | |||
4 | KT07 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 5.67 | |||
5 | KT08 | Kỹ thuật công trình biển | 5.67 | |||
6 | KT13 | Kỹ thuật môi trường | 5.67 | |||
7 | KT14 | Thuỷ văn | 5.67 | |||
8 | KT18 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | 5.67 | |||
9 | KT19 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | 5.67 | |||
10 | KT20 | Kỹ thuật hóa học | 5.67 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dH Hue - dH Nong Lam Hue | Diem nguyen vong 2 truong Truong dai hoc Ky thuat - Cong nghe Can Tho >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |