Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: TDL | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D460101 | Toán học | 15 | 140 | ||
2 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | 200 | ||
3 | D440102 | Vật lý học | 15 | 60 | ||
4 | D510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 15 | 150 | ||
5 | D440112 | Hóa học | 15 | 80 | ||
6 | D420101 | Sinh học | 15 | 80 | ||
7 | D440301 | Khoa học môi trường | 15 | 60 | ||
8 | D620109 | Nông học | 15 | 100 | ||
9 | D420201 | Công nghệ sinh học | 15 | 120 | ||
10 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15 | 100 | ||
11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | 60 | ||
12 | D340301 | Kế toán | 15 | 50 | ||
13 | D380101 | Luật | 15 | 150 | ||
14 | D310301 | Xã hội học | 15 | 30 | ||
15 | D220340 | Văn hóa học | 15 | 30 | ||
16 | D220330 | Văn học | 15 | 100 | ||
17 | D220310 | Lịch sử | 15 | 70 | ||
18 | D220113 | Việt Nam học | 15 | 40 | ||
19 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | 80 | ||
20 | D760101 | Công tác xã hội | 15 | 68 | ||
21 | D220213 | Đông phương học | 15 | 150 | ||
22 | D220212 | Quốc tế học | 15 | 40 | ||
23 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 150 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Cong Nghe Thong Tin - dH Quoc Gia TP HCM | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Kinh te Ky thuat cong nghiep >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |