1 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non (Cao Đẳng) |
M00 |
12 |
0 |
|
2 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
20 |
|
3 |
C140202. |
Giáo dục Tiểu học (Cao Đẳng) |
A01 |
12 |
|
|
4 |
C140202.. |
Giáo dục Tiểu học (Cao Đẳng) |
C00 |
12 |
|
|
5 |
C140202… |
Giáo dục Tiểu học (Cao Đẳng) |
D01 |
12 |
|
|
6 |
C140206 |
Giáo dục Thể chất (Cao Đẳng) |
T00 |
10.75 |
0 |
|
7 |
C140210 |
SP Tin học (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
|
8 |
C140210. |
SP Tin học (Cao Đẳng) |
A01 |
12 |
|
|
9 |
C140210.. |
SP Tin học (Cao Đẳng) |
D01 |
12 |
|
|
10 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc (Cao Đẳng) |
N00 |
15.25 |
0 |
|
11 |
C140231 |
SP Tiếng Anh (Cao Đẳng) |
D01 |
15 |
20 |
|
12 |
C220113 |
Việt Nam học (VH du lịch) (Cao Đẳng) |
A01 |
12 |
20 |
|
13 |
C220113. |
Việt Nam học (VH du lịch) (Cao Đẳng) |
C00 |
12 |
|
|
14 |
C220113. |
Việt Nam học (VH du lịch) (Cao Đẳng) |
D01 |
12 |
|
|
15 |
C340101 |
Quản trị Kinh doanh (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
|
16 |
C340101. |
Quản trị Kinh doanh (Cao Đẳng) |
A01 |
12 |
|
|
17 |
C340101.. |
Quản trị Kinh doanh (Cao Đẳng) |
D01 |
12 |
|
|
18 |
C340301 |
Kế toán (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
20 |
|
19 |
C340301. |
Kế toán (Cao Đẳng) |
A01 |
12 |
|
|
20 |
C340301.. |
Kế toán (Cao Đẳng) |
D01 |
12 |
|
|
21 |
C420201 |
Công nghệ Sinh học (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
15 |
|
22 |
C420201. |
Công nghệ Sinh học (Cao Đẳng) |
A01 |
12 |
|
|
23 |
C420201.. |
Công nghệ Sinh học (Cao Đẳng) |
B00 |
12 |
|
|
24 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin (Cao đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
|
25 |
C480201. |
Công nghệ Thông tin (Cao đẳng) |
A01 |
12 |
|
|
26 |
C480201.. |
Công nghệ Thông tin (Cao đẳng) |
D01 |
12 |
|
|
27 |
C420203 |
Sinh học ứng dụng (Cao Đẳng) |
A00 |
10 |
30 |
|
28 |
C420203. |
Sinh học ứng dụng (Cao Đẳng) |
A01 |
10 |
|
|
29 |
C420203.. |
Sinh học ứng dụng (Cao Đẳng) |
B00 |
10 |
|
|
30 |
C540102 |
Công nghệ Thực phẩm (Cao Đẳng) |
A00 |
11.5 |
20 |
|
31 |
C540102. |
Công nghệ Thực phẩm (Cao Đẳng) |
A01 |
11.5 |
|
|
32 |
C540102.. |
Công nghệ Thực phẩm (Cao Đẳng) |
B00 |
11.5 |
|
|
33 |
C620105 |
Chăn nuôi (Cao Đẳng) |
A00 |
10 |
20 |
|
34 |
C620105. |
Chăn nuôi (Cao Đẳng) |
A01 |
10 |
|
|
35 |
C620105.. |
Chăn nuôi (Cao Đẳng) |
B00 |
10 |
|
|
36 |
C620110 |
Khoa học Cây trồng (Cao Đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
|
37 |
C620110. |
Khoa học Cây trồng (Cao Đẳng) |
A01 |
12 |
|
|
38 |
C620110.. |
Khoa học Cây trồng (Cao Đẳng) |
B00 |
12 |
|
|
39 |
C620112 |
Bảo vệ Thực vật (Cao đẳng) |
A00 |
12 |
10 |
|
40 |
C620112. |
Bảo vệ Thực vật (Cao đẳng) |
A01 |
12 |
|
|
41 |
C620112.. |
Bảo vệ Thực vật (Cao đẳng) |
B00 |
12 |
|
|
42 |
C620116 |
Phát triển Nông thôn (Cao Đẳng) |
A00 |
10 |
20 |
|
43 |
C620116. |
Phát triển Nông thôn (Cao Đẳng) |
A01 |
10 |
|
|
44 |
C620116.. |
Phát triển Nông thôn (Cao Đẳng) |
B00 |
10 |
|
|
45 |
C620301 |
Nuôi trồng Thủy sản (Cao Đẳng) |
A00 |
10 |
30 |
|
46 |
C620301. |
Nuôi trồng Thủy sản (Cao Đẳng) |
A01 |
10 |
|
|
47 |
C620301.. |
Nuôi trồng Thủy sản (Cao Đẳng) |
B00 |
10 |
|
|
48 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
15 |
10 |
|