Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: SP2 | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 27 | |||
2 | D140204 | Giáo dục Công dân | 16.2 | |||
3 | D140206 | Giáo dục Thể chất | 21 | |||
4 | D140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | 19 | |||
5 | D140209 | Sư phạm Toán học | 28 | |||
6 | D140210 | Sư phạm Tin học | 21 | |||
7 | D140211 | Sư phạm Vật lý | 26 | |||
8 | D140212 | Sư phạm Hóa học | 26 | |||
9 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 24 | |||
10 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 27 | |||
11 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 25 | |||
12 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 25 | |||
13 | D220113 | Việt Nam học | 27 | |||
14 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 25 | |||
15 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 21 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Phu Yen | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Hai Phong >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |