1 |
D220113 |
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) |
|
15 |
40 |
|
2 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) |
|
17 |
30 |
|
3 |
D220212 |
Quốc tế học |
|
16 |
40 |
|
4 |
D310401 |
Tâm lí học |
|
16 |
25 |
|
5 |
D320202A |
Khoa học thư viện |
|
15 |
35 |
|
6 |
D320202B |
Khoa học thư viện |
|
15 |
35 |
|
7 |
D340101A |
Quân trị kinh doanh |
|
16 |
30 |
|
8 |
D380101A |
Luật |
|
17 |
20 |
|
9 |
D440301A |
Khoa học môi trường |
|
15 |
20 |
|
10 |
D440301B |
Khoa học môi trường |
|
15 |
20 |
|
11 |
D460U2A |
Toán ứng dụng |
|
15 |
30 |
|
12 |
D480201A |
Công nghệ thông tin |
|
16 |
15 |
|
13 |
D480201B |
Công nghệ thông tin |
|
16 |
15 |
|
14 |
D510301A |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
17 |
20 |
|
15 |
D510406A |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
17 |
15 |
|
16 |
D510406B |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
17 |
15 |
|
17 |
D520207A |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
17 |
20 |
|
18 |
DI 40205A |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) |
|
15 |
10 |
|
19 |
D140205B |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) |
|
15 |
10 |
|
20 |
DI 40209A |
Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) |
|
17 |
10 |
|
21 |
D140211A |
Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) |
|
17 |
15 |
|
22 |
D140212A |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) |
|
17 |
10 |
|
23 |
D140218A |
Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) |
|
15 |
10 |
|
24 |
D140205C |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) |
|
15 |
10 |
|
25 |
D140205D |
Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) |
|
15 |
10 |
|
26 |
D140218C |
Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) |
|
15 |
20 |
|
27 |
D140114A |
Quàn lý giáo dục |
|
15 |
10 |
|
28 |
D140114B |
Quàn lý giáo dục |
|
15 |
10 |
|
29 |
C140214A |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
|
13 |
5 |
|
30 |
C140214B |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
|
13 |
5 |
|
31 |
C140215A |
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
|
13 |
5 |
|
32 |
C140215B |
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
|
13 |
5 |
|
33 |
C140216A |
Sư pham Kinh tế Gia đình |
|
13 |
5 |
|
34 |
C140216B |
Sư pham Kinh tế Gia đình |
|
13 |
5 |
|