Kết quả Điểm Nguyện vọng 2 - Ket qua Diem Nguyen vong 2

Trường:
Xem nguyện vọng năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: SGD
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm Xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2 Ghi chú
1 D220113 Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) 15 40
2 D220201 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) 17 30
3 D220212 Quốc tế học 16 40
4 D310401 Tâm lí học 16 25
5 D320202A Khoa học thư viện 15 35
6 D320202B Khoa học thư viện 15 35
7 D340101A Quân trị kinh doanh 16 30
8 D380101A Luật 17 20
9 D440301A Khoa học môi trường 15 20
10 D440301B Khoa học môi trường 15 20
11 D460U2A Toán ứng dụng 15 30
12 D480201A Công nghệ thông tin 16 15
13 D480201B Công nghệ thông tin 16 15
14 D510301A Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 17 20
15 D510406A Công nghệ kĩ thuật môi trường 17 15
16 D510406B Công nghệ kĩ thuật môi trường 17 15
17 D520207A Kĩ thuật điện tử, truyền thông 17 20
18 DI 40205A Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) 15 10
19 D140205B Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) 15 10
20 DI 40209A Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) 17 10
21 D140211A Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) 17 15
22 D140212A Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) 17 10
23 D140218A Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) 15 10
24 D140205C Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) 15 10
25 D140205D Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) 15 10
26 D140218C Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) 15 20
27 D140114A Quàn lý giáo dục 15 10
28 D140114B Quàn lý giáo dục 15 10
29 C140214A Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp 13 5
30 C140214B Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp 13 5
31 C140215A Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp 13 5
32 C140215B Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp 13 5
33 C140216A Sư pham Kinh tế Gia đình 13 5
34 C140216B Sư pham Kinh tế Gia đình 13 5
          Quay lại Nguyện vọng 2               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)

TÌM NGUYỆN VỌNG NĂM 2016

Liệt kê danh sách các trường đã có điểm Nguyện vọng 2, Nguyện vọng 3 năm 2016 thấp hơn tổng điểm dự kiến 2016 của bạn
Nhập tổng điểm của bạn (đã cộng điểm ưu tiên)
Khối thi của bạn