Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QSQ | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | 1 | Công nghệ Sinh học | 20 | |||
2 | 2 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 18.5 | |||
3 | 3 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá | 18.5 | |||
4 | 4 | Kỹ Thuật Xây dựng | 18.5 | |||
5 | 5 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | 22 | |||
6 | 6 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | 17 | |||
7 | 7 | Quản trị Kinh doanh | 22 | |||
8 | 8 | Tài chính Ngân hàng | 20.5 | |||
9 | 9 | Kỹ Thuật Không gian | 18 | |||
10 | 10 | Các chương trình liên kết | 15 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Mo TP. HCM | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc An Giang >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |