Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QHX | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D320101 | Báo chí | 88 | |||
2 | D310201 | Chính trị học | 75 | |||
3 | D760101 | Công tác xã hội | 80 | |||
4 | D340401 | Khoa học quản lí | 85 | |||
5 | D320202 | Khoa học thư viện | 70 | |||
6 | D220310 | Lịch sử | 70 | |||
7 | D320303 | Lưu trữ học | 70 | |||
8 | D220320 | Ngôn ngữ học | 80 | |||
9 | D310302 | Nhân học | 73 | |||
10 | D360708 | Quan hệ công chúng | 85 | |||
11 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 90 | |||
12 | D340406 | Quản trị văn phòng | 85 | |||
13 | D220212 | Quốc tế học | 89 | |||
14 | D310401 | Tâm lí học | 80 | |||
15 | D320201 | Thông tin học | 75 | |||
16 | D220309 | Tôn giáo học | 70 | |||
17 | D220301 | Triết học | 70 | |||
18 | D220330 | Văn học | 79.5 | |||
19 | D310301 | Xã hội học | 78 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dH QG HN - dai hoc Kinh te |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |