Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: QHF | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 50 | |||
2 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 50 | |||
3 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | 42 | |||
4 | D140232 | Sư phạm Tiếng Nga | 40 | |||
5 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | 41 | |||
6 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 40 | |||
7 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 45 | |||
8 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | 40 | |||
9 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 55 | |||
10 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 55 | |||
11 | D220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | 40 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai Hoc QG Ha Noi - dai hoc Giao duc | Diem nguyen vong 2 truong dH QG HN - dai hoc Kinh te >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |