Kết quả Điểm Nguyện vọng 2 - Ket qua Diem Nguyen vong 2

Trường:
Xem nguyện vọng năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: MDA
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm Xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2 Ghi chú
1 DH101 Kỹ thuật dầu khí; Kỹ thuật địa vật lý 5.07
2 DH102 Công nghệ kỹ thuật hóa học 5.15
3 DH103 Kỹ thuật địa chất 5.05
4 DH104 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 5.02
5 DH105 Kỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoáng 5
6 DH106 Công nghệ thông tin 5.08
7 DH107 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện, điện tử 5.75
8 DH108 Kỹ thuật cơ khí 5.03
9 DH109 Kỹ thuật công trình xây dựng 5
10 DH110 Kỹ thuật môi trường 5.02
11 DH111 Quản trị kinh doanh 5
12 DH112 Kế toán 5.02
13 DH113 Quản lý đất đai 5.03
14 TT102 Công nghệ kỹ thuật hóa học (chương trình tiên tiến) 5.02
15 DH301 Kỹ thuật dầu khí; Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật trắc địa-bản đồ; Kỹ thu 5.53
16 DH201 Kỹ thuật mỏ; Quản trị kinh doanh; Kế toán; (học tại Quảng Ninh) 5.08
17 CD103 Công nghệ kỹ thuật địa chất 4
18 CD104 Công nghệ kỹ thuật trắc địa 4
19 CD105 Công nghệ kỹ thuật mỏ 4
20 CD106 Công nghệ thông tin 4
21 CD107 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4
22 CD108 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 4
23 CD109 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 4
24 CD110 Công nghệ kỹ thuật môi trường 4
25 CD112 Kế toán 4
26 CD113 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 4
          Quay lại Nguyện vọng 2               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)

TÌM NGUYỆN VỌNG NĂM 2016

Liệt kê danh sách các trường đã có điểm Nguyện vọng 2, Nguyện vọng 3 năm 2016 thấp hơn tổng điểm dự kiến 2016 của bạn
Nhập tổng điểm của bạn (đã cộng điểm ưu tiên)
Khối thi của bạn