Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: MBS | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 24 | Ngoại ngữ hệ số 2 | ||
2 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | Ngoại ngữ hệ số 2 | ||
3 | D220214 | Đông Nam á học | 16 | |||
4 | D310301 | Xã hội học | 16 | |||
5 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 19 | |||
6 | D340201 | Tài chính ngân hàng | 18 | |||
7 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 15 | |||
8 | D420201 | Công nghệ Sinh học | 16 | |||
9 | D480101 | Khoa học máy tính | 20 | Toán hệ số 2 | ||
10 | D760101 | Công tác Xã hội | 15 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai Hoc Dau khi Viet Nam | Diem nguyen vong 2 truong dai Hoc Quoc Te Ho Chi Minh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |