Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: LDA | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | Quan hệ | D340408 | A00, A01, D01 | 15.25 | ||
2 | Bảo hô | D850201 | A00, A01 | 15.5 | ||
3 | Bảo hô | D850201M | D01 | 15 | ||
4 | Xã hộ | D310301M | A01 | 15.75 | ||
5 | Xã hộ | D310301 | C00 | 17 | ||
6 | Xã hộ | D310301. | D01 | 15 | ||
7 | Công tá | D760101M | A01 | 16.25 | ||
8 | Công tá | D760101 | C00 | 17.25 | ||
9 | Công tá | D760101 | D01 | 15.25 | ||
10 | 0 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc giao thong van tai HCM | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Tai chinh ke toan Quang Ngai >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |