1 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
2 |
D480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
3 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
4 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
5 |
D510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
6 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
7 |
D510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
8 |
D580302 |
Quản lý xây dựng |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
9 |
D510601 |
Quản lý công nghiệp |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
10 |
D510602 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |
11 |
D540102 |
Công nghệ thực phẩm |
|
15 |
|
Xét điêm tốt nghiệp THPT: 18 điểm |