Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: HYD | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa | B | 24.25 | 15 | |
2 | D720201 | Y học cổ truyền | B | 22.5 | 81 | |
3 | D720401 | Dược sĩ Đại học | A | 23.75 | 28 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Su Pham Ha Noi | Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Ton duc Thang >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |