Xem nguyện vọng năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: HVQ | ||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm Xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghê thông tin | 15 | |||
2 | D310199 | Kinh tế giáo dục | 15 | |||
3 | D140101 | Giáo dục học | 16 | |||
4 | D140114 | Quản lý giáo dục | 17.5 | |||
5 | D310403 | Tâm lý học giáo dục | 17 |
<< Diem nguyen vong 2 truong dai hoc Van Hoa TP HCM | Diem nguyen vong 2 truong dH Hue - dH Nong Lam Hue >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|
Khối thi của bạn | |