1 |
D340120 |
Kinh doanh qũốc tế |
|
17 |
|
|
2 |
D510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
17 |
|
|
3 |
D340115 |
Marketing |
|
17 |
|
|
4 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện từ |
|
17 |
|
|
5 |
D380107 |
Luật kinh tế |
|
17 |
|
|
6 |
D510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
17 |
|
|
7 |
D510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
17 |
|
|
8 |
D340107 |
Quản trị khách sạn |
|
17 |
|
|
9 |
D340301 |
Kế toán |
|
17 |
|
|
10 |
D540204 |
Công nghệ may |
|
17 |
|
|
11 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
17 |
|
|
12 |
D340302 |
Kiêm toán |
|
17 |
|
|
13 |
D540102 |
Công nghệ thực phẳm |
|
17 |
|
|
14 |
D340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uổng |
|
17 |
|
|
15 |
D340201 |
Tài chính Ngân hàng |
|
17 |
|
|
16 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
17 |
|
|
17 |
D340101 |
Quàn trị kinh doanh |
|
17 |
|
|
18 |
D340122 |
Thương mại Điện tử |
|
17 |
|
|
19 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
17 |
|
|
20 |
D510303 |
Công nghệ kỹ thuật điêu khiên và tự đông hoá |
|
17 |
|
|
21 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
17 |
|
|
22 |
D510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện từ, truyên thông |
|
17 |
|
|
23 |
D510401 |
Công nghệ kĩ thuật Hoá học |
|
17 |
|
|
24 |
D580201 |
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
17 |
|
|
25 |
D480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
|
17 |
|
|
26 |
D510202 |
Chế tạo máy |
|
17 |
|
|
27 |
D510206 |
Công nghệ kĩ thuật Nhiệt |
|
17 |
|
|
28 |
D22020I |
Ngôn ngữ Anh |
|
17 |
|
|
29 |
D510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
17 |
|
|
30 |
D380108 |
Luật quốc tế |
|
17 |
|
|
31 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
|
17 |
|
|
32 |
D340209 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
17 |
|
|
33 |
D440301 |
Khoa học Môi trường |
|
17 |
|
|
34 |
D580205 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trinh Giao thông |
|
17 |
|
|
35 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
|
17 |
|
|
36 |
D510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
17 |
|
|